Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí húi


[hí húi]
Be busy with (at), busy oneself with (at).
Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập
She is always busy with (at) her homework



Be busy with (at), busy oneself with (at)
Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập She is always busy with (at) her homework


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.